location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PIXMA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
IP4950
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5287B008 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101894
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:00:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm)
  • - In phun In không bo khung In hai mặt
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm):
This short summary of the Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PIXMA IP4950, In phun, 9600 x 2400 DPI, A4 (210 x 297 mm), In không bo khung, In hai mặt, In trực tiếp

Long summary description Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm):
This is an auto-generated long summary of Canon PIXMA IP4950 máy in ảnh In phun 9600 x 2400 DPI A4 (210 x 297 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PIXMA IP4950. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). In không bo khung, In hai mặt. In trực tiếp

In
In không bo khung *
Yes
In hai mặt
Yes
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
12,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
9,3 ppm
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Số lượng hộp mực in
5
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màn hình tích hợp
No
Số lượng màu in
5
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A4 (210 x 297 mm)
Loại phương tiện khay giấy
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, DL
Khổ in
10 x 15, 13 x 18, 20 x 25
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, A4, Thư
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
PicBridge *
Yes
Cổng USB *
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu nối USB
USB Type-B
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
45,5 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
18 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
431 mm
Độ dày
297 mm
Chiều cao
153 mm
Trọng lượng
570 g
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
In đĩa DVD/CD
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)