location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C4151A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C4151A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0088698229064 show
Hạng mục:
Các hộp toner cho máy in laser hoặc máy photocopy của bạn.
Hộp mực in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 215314
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 19 Apr 2011
Product end of life date
Bullet Points HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Màu sắc in: Màu hồng tía
  • - Sản lượng trang mực toner màu: 8500 trang
  • - In laser
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía:
This short summary of the HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP C4151A, 8500 trang, Màu hồng tía, 1 pc(s)

Long summary description HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía:
This is an auto-generated long summary of HP C4151A Hộp mực in laser 1 pc(s) Nguyên gốc Màu hồng tía based on the first three specs of the first five spec groups.

HP C4151A. Sản lượng trang mực toner màu: 8500 trang, Màu sắc in: Màu hồng tía, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)

Tính năng
Khả năng tương thích *
HP Color LaserJet 8550
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Sản lượng trang mực toner màu *
8500 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Màu sắc in *
Màu hồng tía
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Kích cỡ
16,2 cm (6.38")
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
543 x 159 x 210 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,75 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
179 kg
Trọng lượng pa-lét tiêu chuẩn Châu Âu
179 kg
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet
10 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
40 pc(s)
Số lượng tấm nâng hàng
40 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 989 mm
Trọng lượng rỗng
1,38 kg
Màu sắc
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
543 x 159 x 210 mm
Công nghệ in
In laser
Số lượng đóng gói cho mỗi hộp các tông
16
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chú thích công suất trang
ISO/IEC 19798
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
544,1 x 162,1 x 214,9 mm (21.4 x 6.38 x 8.46")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1077 x 965,2 x 1226,8 mm (42.4 x 38 x 48.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
1,4 kg (3.08 lbs)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
1,77 kg (3.9 lbs)
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1200 x 800 x 989 mm
Chỉ bán lẻ
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)