DELL Precision 5690 Intel Core Ultra 7 165H Máy trạm di động 40,6 cm (16") Full HD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 2000 Ada Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Precision
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : 5690
  • Mã sản phẩm : VV7Y0
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184805756
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6617
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jul 2024 11:43:54
  • Short summary description DELL Precision 5690 Intel Core Ultra 7 165H Máy trạm di động 40,6 cm (16") Full HD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 2000 Ada Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Precision 5690, Intel Core Ultra 7, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Precision 5690 Intel Core Ultra 7 165H Máy trạm di động 40,6 cm (16") Full HD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX 2000 Ada Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Precision 5690. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 165H. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA RTX 2000 Ada. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 142 ppi
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1300:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 165H
Số lõi bộ xử lý 16
Các luồng của bộ xử lý 22
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 7467 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 40
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA RTX 2000 Ada
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Waves
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)

hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến tiệm cận
Con quay
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Thụy Sĩ
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office Licence Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 99,5 Wh
Điện áp pin 11,55 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 363 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 165 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 353,7 mm
Độ dày 240,3 mm
Chiều cao (phía trước) 2,05 cm
Chiều cao (phía sau) 2,22 cm
Trọng lượng 2,03 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 246 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 200 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 7 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 36 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 210 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA GaBi verison1
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)