iiyama OTF1616MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 39,6 cm (15.6") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng

  • Nhãn hiệu : iiyama
  • Tên mẫu : OTF1616MC-B1
  • Mã sản phẩm : OTF1616MC-B1
  • GTIN (EAN/UPC) : 4948570123742
  • Hạng mục : Màn hình hiển thị
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 4046
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Jul 2024 04:44:12
  • Drawing (0.4 MB) EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description iiyama OTF1616MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 39,6 cm (15.6") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng :

    iiyama OTF1616MC-B1, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 39,6 cm (15.6"), LCD, 1920 x 1080 pixels

  • Long summary description iiyama OTF1616MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 39,6 cm (15.6") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng :

    iiyama OTF1616MC-B1. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 1100 cd/m², Kiểu HD: Full HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Loại bảng điều khiển VA
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Công nghệ hiển thị LCD
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình 1100 cd/m²
Kiểu HD Full HD
Màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình cảm ứng Hệ thống điện dung chiếu
Số điểm cảm ứng đồng thời 10
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Thời gian đáp ứng 25 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.2 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,179 x 0,179 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao) 345,2 x 194,6 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 39,5 cm
Phạm vi quét ngang 31,5 - 67,5 kHz
Tần số quét thật 60 Hz
Độ cứng bề mặt 7H
Độ dày của kính 3,5 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng vào HDMI 1
Cổng DVI
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng USB
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ Trong nhà
Chiều Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hình dạng màn hình Phẳng
Giá treo VESA

Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Hiệu suất
Mục đích Dạng đa năng
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 7
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật
HDCP
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) IP65
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 60000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 24 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 11 kWh
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị 398,5 mm
Độ dày màn hình hiển thị 42 mm
Chiều cao màn hình hiển thị 246 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị 3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485 mm
Chiều sâu của kiện hàng 150 mm
Chiều cao của kiện hàng 370 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,62 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) -20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CE, EAC, RoHS support, ErP, WEEE, cULus, REACH, UKCA
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)