Epson C11CC24001 máy in kim 357 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : C11CC24001
  • Mã sản phẩm : C11CC24001
  • GTIN (EAN/UPC) : 0010343902015
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 230777
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson C11CC24001 máy in kim 357 cps :

    Epson C11CC24001, 357 cps, 312 cps, 78 cps, Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E, Thủ công, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn

  • Long summary description Epson C11CC24001 máy in kim 357 cps :

    Epson C11CC24001. Tốc độ in tối đa: 357 cps, Tốc độ in tối đa (nháp): 312 cps, Tốc độ in tối đa (LQ): 78 cps. Tiếp giấy: Thủ công, Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 53 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0. Đầu in: 9 chân cắm, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự, Tuổi thọ của ruybăng: 4 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Chiều rộng in tối đa 80
Màu sắc
Tốc độ in tối đa 357 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 312 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 78 cps
Mã vạch gắn liền Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Tiếp giấy Thủ công
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Ngôn ngữ mô tả trang Epson ESC/P2
Dung lượng RAM 128 KB
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in 9 chân cắm
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng 4 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 10000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 27 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,1 W
Điện áp AC đầu vào 110 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 35 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4,1 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 360 mm
Chiều sâu của kiện hàng 425 mm
Chiều cao của kiện hàng 215 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,1 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 348 x 275 x 154 mm
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 45 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,08 m
Số lượng mỗi lớp 5 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 54 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,08 m
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)