Canon i-SENSYS MF4350d La de A4 1200 x 600 DPI 22 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF4350d
  • Mã sản phẩm : 2711B082
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 123501
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF4350d La de A4 1200 x 600 DPI 22 ppm :

    Canon i-SENSYS MF4350d, La de, 1200 x 600 DPI, Photocopy mono, Scan mono, Fax mono, A4

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF4350d La de A4 1200 x 600 DPI 22 ppm :

    Canon i-SENSYS MF4350d. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 256 trang
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 - 128 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 63,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 650 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 12,8 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 390 x 432 x 455 mm
Yêu cầu về nguồn điện 220-240 V
Loại modem Super G3
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 50 - 200%
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000/ XP/ Vista Mac OS X version 10.2.8-10.5 Linux
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Không
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF 4010
Mã sản phẩm: 1483B088
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4340d
Mã sản phẩm: 2711B073
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4320d
Mã sản phẩm: 2711B005
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4330d
Mã sản phẩm: 2711B042
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF8180C
Mã sản phẩm: 0860B011
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4270
Mã sản phẩm: 2235B009
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4140
Mã sản phẩm: 1483B037
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4120
Mã sản phẩm: 1483B047
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF4150
Mã sản phẩm: 1483B027
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF6580PL
Mã sản phẩm: 0564B030
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)