Fujitsu fi-6800 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Tên mẫu : fi-6800
  • Mã sản phẩm : PA03575-B061
  • GTIN (EAN/UPC) : 4939761306853
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 118939
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 05:33:46
  • Short summary description Fujitsu fi-6800 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    Fujitsu fi-6800, 297 x 3175 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 24 bit, 130 ppm, 0,230 giây/trang

  • Long summary description Fujitsu fi-6800 Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu trắng :

    Fujitsu fi-6800. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 3175 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng. Loại cảm biến: CCD, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 60000 trang, Nguồn sáng: LED trắng. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 260 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 500 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6, A7, A8, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B4, B5, B6

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 297 x 3175 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Quét phim
Các cấp độ xám 1024
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 130 ppm
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A3) 0,230 giây/trang
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4) 260 ipm
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan tài liệu cấp giấy kiểu ADF + thủ công
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Nguồn sáng LED trắng
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 60000 trang
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn 260 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6, A7, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Giao diện chuẩn Ultra SCSI, USB 1.1, USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,2 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào 100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 460 mm
Độ dày 430 mm
Chiều cao 310 mm
Trọng lượng 32 kg
Các đặc điểm khác
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 8 - 95 phần trăm
Trọng lượng phương tiện quét 20 - 209 g/m²
Diện tích quét tối thiểu 304,8 x 431,8 mm (12 x 17")
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)