Epson WorkForce AL-MX300DN La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce
  • Tên mẫu : AL-MX300DN
  • Mã sản phẩm : C11CD74001BY
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946539423
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80535
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson WorkForce AL-MX300DN La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm :

    Epson WorkForce AL-MX300DN, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description Epson WorkForce AL-MX300DN La de A4 1200 x 1200 DPI 35 ppm :

    Epson WorkForce AL-MX300DN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 36 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Tốc độ quét (màu) 13 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 20 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Bộ nhớ fax 8 MB
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang ESC P, PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IPv6, IPSec
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, Ping, SLP, WSD, LLTD, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 940 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 302 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 409 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 37 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 40 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 430 mm
Độ dày 426 mm
Chiều cao 503 mm
Trọng lượng 18,8 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: AL-MX300DNF
Mã sản phẩm: C11CD73001BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)