Samsung SL-X7400GX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SL-X7400GX
  • Mã sản phẩm : SL-X7400GX
  • GTIN (EAN/UPC) : 8806086603447
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 104673
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Samsung SL-X7400GX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung SL-X7400GX, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Samsung SL-X7400GX multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    Samsung SL-X7400GX. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian khởi động 23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9,9 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 40 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Tập tin, SMB, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Ổ đĩa quét SANE, TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 6140 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Oficio
Kích cỡ phong bì 10, C4, C5, DL, Monarch

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP / IPv4 / HTTP / HTTPS / SNMP (v1.2 / v3) / LDAP / LDAPS / SMTP / SSL/TLS / IPSec / DNS / WINS / SLP / Bonjour / SSDP / DDNS / DHCP / BOOTP / IPv6 / NetBIOS over TCP / IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 6144 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình 960 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1300 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 30 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 2 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận EPEAT Silver
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 585 mm
Độ dày 706,8 mm
Chiều cao 932 mm
Trọng lượng 97,3 kg