Lexmark X1250 In phun A4 2400 x 1200 DPI 14 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X1250
  • Mã sản phẩm : 17M4503
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 96763
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark X1250 In phun A4 2400 x 1200 DPI 14 ppm :

    Lexmark X1250, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

  • Long summary description Lexmark X1250 In phun A4 2400 x 1200 DPI 14 ppm :

    Lexmark X1250. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 13 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2l, Hagaki card, Phiếu mục lục, l
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 9

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 0,128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 38 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, PCBC B-Mark, GOST-R
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4,4 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 445 x 308 x 163 mm
Yêu cầu về nguồn điện 100 - 240V, 50/60 Hz
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP Microsoft Windows XP Professional x64 Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Win 7
A6 Thiệp
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In