- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : Giá đỡ Máy in HP LaserJet
- Mã sản phẩm : L0H19A
- GTIN (EAN/UPC) : 0889894213501
- Hạng mục : Vỏ và kệ máy in
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 283327
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 07:44:11
-
Long product name HP Giá đỡ Máy in LaserJet
:
HP LaserJet Printer Stand
-
Short summary description HP Giá đỡ Máy in LaserJet
:
HP Giá đỡ Máy in LaserJet, Màu trắng, LaserJet Enterprise M607, M608, M609, Kinh doanh, 648 mm, 748 mm, 144 mm
-
Long summary description HP Giá đỡ Máy in LaserJet
:
HP Giá đỡ Máy in LaserJet. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Khả năng tương thích: LaserJet Enterprise M607, M608, M609, Phân khúc HP: Kinh doanh. Chiều rộng: 648 mm, Độ dày: 748 mm, Chiều cao: 144 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 850 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 750 mm, Chiều cao của kiện hàng: 195 mm. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 20 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 10 pc(s), Trọng lượng pa-lét: 296,5 g
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Khả năng tương thích | LaserJet Enterprise M607, M608, M609 |
Phân khúc HP | Kinh doanh |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 648 mm |
Độ dày | 748 mm |
Chiều cao | 144 mm |
Trọng lượng | 14,2 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 850 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 750 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 195 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 19,1 kg |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 2 pc(s) |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1508,8 x 749,3 x 2085,3 mm (59.4 x 29.5 x 82.1") |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1510 x 750 x 2085 mm |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 295,9 kg (652.3 lbs) |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 20 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 10 pc(s) |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84439990 |
Trọng lượng pa-lét | 296,5 g |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
5 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
8 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |