Epson WorkForce WF-7715DWF In phun A3 4800 x 2400 DPI 18 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce
  • Tên mẫu : WF-7715DWF
  • Mã sản phẩm : C11CG36414
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946634746
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 159112
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description Epson WorkForce WF-7715DWF In phun A3 4800 x 2400 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce WF-7715DWF, In phun, In màu, 4800 x 2400 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Epson WorkForce WF-7715DWF In phun A3 4800 x 2400 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce WF-7715DWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 10 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 10 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 18 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 10 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8,7 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng 8,7 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu 6 ppm
Tính năng in N-in-1
In tiết kiệm
Tính năng In eco
In không bo khung
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 2400 DPI
Tính năng photocopy N-in-1
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, TIFF, PNG
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chuyển tiếp fax đến Máy tính cá nhân
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA-AES
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Công nghệ in lưu động Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 19 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 567 mm
Độ dày 452 mm
Chiều cao 340 mm
Trọng lượng 18,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 570 mm
Chiều sâu của kiện hàng 720 mm
Chiều cao của kiện hàng 435 mm
Trọng lượng thùng hàng 22,4 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Presto! Page Manager 9
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 75 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 10 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 75 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson PrecisionCore
Số lượng người dùng 5 người dùng
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS 10.5.8 oder höher, Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003 (32/64 Bit), Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2003 R2
Giọt mực 3,8
Các lỗ phun của đầu in 800 nozzles black, 256 nozzles per colour
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IPv4, TCP/IPv6
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)