- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
- Mã sản phẩm : SD421AC
- GTIN (EAN/UPC) : 0884962732267
- Hạng mục : Hộp mực in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 9310
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2024 00:18:26
-
Long product name HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
:
HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
-
Short summary description HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
:
HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Mực màu pigment, Mực màu nhuộm, 2 pc(s), 530 trang, Nhiều gói
-
Long summary description HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges
:
HP 94 More Black/95 More Tri-color 2-pack Original Ink Cartridges. Loại mực màu: Mực màu nhuộm, Loại mực đen: Mực màu pigment, Loại cung ứng: Nhiều gói, Số lượng trang in được bằng mực màu: 365 trang, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 2 pc(s), Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 530 trang
This browser does not support the video element.
This browser does not support the video element.
This browser does not support the video element.
This browser does not support the video element.
This browser does not support the video element.
Tính năng | |
---|---|
Loại mực đen | Mực màu pigment |
Loại mực màu | Mực màu nhuộm |
Công nghệ in | In phun |
Khả năng tương thích | HP DeskJet 460c, 9800 / HP OfficeJet 7310 / HP PSC 1610 / HP Photosmart 8150, 8450, 8750 |
Số lượng mỗi gói | 2 pc(s) |
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng | 530 trang |
Số lượng trang in được bằng mực màu | 365 trang |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Loại mực | Mực màu pigment |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Loại cung ứng | Nhiều gói |
Tỷ lệ nguyên liệu tái chế | 50 phần trăm |
Phân khúc HP | Kinh doanh, Doanh nghiệp |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) | 5 - 95 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 122,4 mm |
Độ dày | 47 mm |
Chiều cao | 163,5 mm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 122,4 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 47 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 163,5 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 110 g |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 1440 pc(s) |
Số lượng thùng các tông/pallet | 60 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 5 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 12 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 198,3 g |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 24 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 2,96 g |
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) | 2,97 kg (6.54 lbs) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1219,2 x 1016 x 1285,88 mm |
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng | 1 pc(s) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |