HP Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer
  • Mã sản phẩm : Q6677A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780654099
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 193548
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu..., 4 (magenta and yellow, matte black and cyan, photo black and light gray, light magenta and light..., Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte); proofing (high-gloss, semi-gloss, matte); fine art..., > 0.8, 300 ft 91.4 m, 13,6 cm

  • Long summary description HP Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer máy in khổ lớn Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z2100 1118 mm Photo Printer. Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu..., Đầu in: 4 (magenta and yellow, matte black and cyan, photo black and light gray, light magenta and light.... Các loại phương tiện được hỗ trợ: Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte); proofing (high-gloss, semi-gloss, matte); fine art..., Độ dày phương tiện: > 0.8, Chiều dài tối đa của cuộn: 300 ft 91.4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet. Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 40 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Yêu cầu về nguồn điện: Input voltage (auto ranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz), 2 A maximum, Tiêu thụ năng lượng: 200 W

Các thông số kỹ thuật
In
Các lỗ phun của đầu in 2112
Quản lý màu sắc HP Color Center, HP Vivera pigment inks, HP embedded spectrophotometer
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu xám nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in 4 (magenta and yellow, matte black and cyan, photo black and light gray, light magenta and light cyan)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng) 1.6 m²/hr 17 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng) 13.9 m²/hr 150 ft²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng) 72 ft²/hr 6.9 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng) 38 ft²/hr 3.5 m²/hr
Xử lý giấy
Độ dài tối đa cho tờ rời 1676.4 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A3, A2, A1, A0
Các loại phương tiện được hỗ trợ Photographic (satin, gloss, semi-gloss, matte); proofing (high-gloss, semi-gloss, matte); fine art printing material (canvas, smooth, textured, watercolor); self-adhesive (polypropylene, vinyl); banner and sign (display film, banner, scrim, polypropylene, Tyvek, outdoor paper); bond and coated (bond, coated, heavyweight coated, super heavyweight coated); backlit; fabric/textile
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 216 x 279 to 1118 x 1676 mm 8.5 x 11 to 44 x 66 in
Độ dày phương tiện > 0.8
Chiều dài tối đa của cuộn 300 ft 91.4 m
Đường kính tối đa của cuộn 13,6 cm
Lề in từng tờ rời 5 x 17 x 5 x 5
Lề in cuộn giấy 5 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 500 g/m²
Chiều rộng tối đa của phương tiện 1117 mm
Xử lý phương tiện Sheetfed, roll feed, automatic cutter (cuts all media except canvas)
Số lượng tối đa của khay giấy 2
Lề in bản sao phía dưới 14 mm
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 5 mm
Lề trên của cuộn 5 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) A, B, C, D, E
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy) Up to 31.5 mil
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (full bleed available on glossy/satin roll media)
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 40 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp Mobile Intel Centrino
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Chứng nhận SWOP, ISO, GRACOL, and 3DAP
Điện
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage (auto ranging): 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz), 2 A maximum
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 15 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -13 - 131 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T) 59 - 95 °F
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 9843 ft
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Trình duyệt đuợc hỗ trợ Internet Explorer 5.0 and higher, Netscape 6.0.1 and higher, Safari for MacOS 10.3 and higher, Mozilla 1.5 and higher
Các hệ thống vận hành tương thích Windows Vista (R) (32 and 64-bit); Windows Server 2008 (32 and 64-bit); Windows XP Home and Professional (32 and 64-bit); Windows Server 2003 (32/64 bit); Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; Novell NetWare 5.x, 6.x; Citrix XenApp; Citrix XenServer
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG

Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 1770 x 690 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 1770 x 690 x 1047 mm
Trọng lượng 86 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1965 x 780 x 780 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 122,9 kg (271 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 177 cm (69.7")
Kích cỡ 177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 189 lb
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 123 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1965 x 780 x 780 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 122,9 kg (271 lbs)
Phần mềm tích gộp Printer drivers, HP Printer Utility including HP Color Center
Các đặc điểm khác
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac G3 dual processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng +/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây 0,0508 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện HP Vivera pigment inks
Công suất âm thanh phát thải 6.5 B(A)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows 2000/XP: Pentium IV, 1 GHz, 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Pentium IV, 3 GHz, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk Mac OS X v10.2, v10.3, v10.4 and later, PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB Ram, 2 GB available hardware disk
Embedded web server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Tương thích điện từ Compliance for Class B products: EU (EMC Directive), USA (FCC rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (MIC) and Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in HP Web Jetadmin
Nâng cấp ổ đĩa Latest Windows printer drivers information available at http://, and more information on all printer drivers available at http:///country/us/en/support.html?pageDisplay=drivers
Giọt mực 4 pl (lc, lm, lg, pK), 6 pl (C, M, Y, mK)
Bảng điều khiển 240 x 160 pixel grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct access buttons, 7 navigation buttons and 2 bicolor lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Độ an toàn IEC 60950-1 compliant, EU LVD and EN 60950-1 compliant, certified by CSA for Canada and US, Argentina IRAM, Singapore PSB, Russia GOST, China CCIB, Taiwan BSMI
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN) Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu 0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh) 300 ft; Operating system and application dependent
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh) 66"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh) Letter to E-size sheets, 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh) 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Tính chịu nước chất liệu in Water-resistant (on a range of HP creative and specialty media)
Lượng nạp cuộn tối đa 1
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ) 29 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường) 1200 x 1200 DPI
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet 18 pc(s)
Trọng lượng pa-lét 123 kg
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: Q6675A#ABB
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Z2100
Mã sản phẩm: Q6677D
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Designjet Z2100 24"
Mã sản phẩm: Q6675D
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Q6675C
Mã sản phẩm: Q6675C
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: Z2100 44"
Mã sản phẩm: Q6677C
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: Q6675A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)