Canon i-SENSYS LBP7750Cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : LBP7750Cdn
  • Mã sản phẩm : 2713B013
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 63778
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Jan 2020 15:40:54
  • Short summary description Canon i-SENSYS LBP7750Cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP7750Cdn, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Canon i-SENSYS LBP7750Cdn Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP7750Cdn. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 75000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 60 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,4 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 200 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 176 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 gsm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1185 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 44 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 18 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 86 °F
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 35 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 517 x 530 x 374 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp NetSpot Device Installer Remote User Interface Department ID Management
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện AC
Khả năng tương thích Mac
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240V
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 569 W
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)