HP Tango , Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using Smart App)

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Tango
  • Tên mẫu : HP Tango, Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using HP Smart App)
  • Mã sản phẩm : 2RY54A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545507141
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 22161
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jul 2024 00:24:09
  • Short summary description HP Tango , Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using Smart App) :

    HP Tango , Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using Smart App), Màu sắc, 2, 4800 x 1200 DPI, A4, 500 số trang/tháng, 11 ppm

  • Long summary description HP Tango , Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using Smart App) :

    HP Tango , Color, Máy in cho Home and home office, Print, wireless (Copy and Scan using Smart App). Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 11 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 100 - 300 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Phân khúc HP Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 20 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
In không bo khung
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 50 tờ
Tổng công suất đầu ra 20 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa 20 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 216 x 355 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 13x18
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Loại bộ nhớ DDR3
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Tên màu Wisp gray
Màn hình tích hợp
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Nước xuất xứ Thái Lan
Chứng nhận FCC Class A

Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 2,7324 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,0971 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 1,4632 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,026 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Instant Ink
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7, macOS 10.11 or later
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4572 m
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 2560 mm
Chiều rộng 377 mm
Độ dày 206 mm
Chiều cao 91 mm
Trọng lượng 3,08 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 125 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 120 trang
Phần mềm tích gộp HP Smart app
Chiều rộng của kiện hàng 502 mm
Chiều sâu của kiện hàng 269 mm
Chiều cao của kiện hàng 151 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,24 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 428 g
Số lượng lớp/pallet 16 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 96 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nhiều công nghệ trong một
Công nghệ in In phun nhiệt
Số lượng đầu in 2
Số lượng người dùng 3 người dùng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)