HP Designjet T830 24-in Multifunction Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet T830 24-in Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : F9A28D
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850951671
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 240498
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jul 2024 00:11:59
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet T830 24-in Multifunction Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T830 24-in Multifunction Printer, In phun, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu

  • Long summary description HP Designjet T830 24-in Multifunction Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI 610 x 1897 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet T830 24-in Multifunction Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, URF. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI, Định lại cỡ máy photocopy: 50 - 400 phần trăm. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Công nghệ quét: CIS. Khổ in tối đa: 610 x 1897 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, URF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
Đầu in 1
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Định lại cỡ máy photocopy 50 - 400 phần trăm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, USB
Độ chính xác 0,1 phần trăm
Độ dày giấy tối đa 0,8 mm
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 610 x 1897 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A1, A2, A3, A4
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A3, A4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn 10 cm
Lề in từng tờ rời 5 x 5 x 5 x 5
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 1000 Mbit/s

Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Bộ nhớ trong (RAM) 1000 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1000 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Phân khúc HP Kinh doanh
Special features
HP ePrint
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng 35 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1098 mm
Độ dày 605 mm
Chiều cao 1155 mm
Trọng lượng 46,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1310 mm
Chiều sâu của kiện hàng 570 mm
Chiều cao của kiện hàng 645 mm
Trọng lượng thùng hàng 65,7 kg
Kèm hộp mực
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)