HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide Enterprise Color
  • Tên mẫu : HP PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
  • Mã sản phẩm : J7Z04A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781777892
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93751
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 16:39:57
  • Short summary description HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A3, 125000 số trang/tháng, 55 ppm

  • Long summary description HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    HP PageWide Enterprise Color PageWide Enterprise Colour 765dn - Print: Up to 55 ppm black & Up to 55 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 125,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 125000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 55 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 25000 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 125000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 75 ppm
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,7 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 99,1 - 304,8 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Giao diện chuẩn USB 2.0

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật SNMPv3, IPSec, EAP-TLS, FIPS 140, SSL/TLS, EAP-PEAP, HTTPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Loại bộ nhớ DDR3
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 120 MHz
Dung lượng lưu trữ bên trong 8 GB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Malaysia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 600 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 790 x 760 x 2080 mm
Chiều rộng 813 mm
Độ dày 591 mm
Chiều cao 458 mm
Trọng lượng 45,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 790 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 651 mm
Trọng lượng thùng hàng 56,7 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Trọng lượng pa-lét 178 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)