- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : MOTOSLVR L9
- Mã sản phẩm : MOT1040094
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 77345
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:57
-
Short summary description Motorola MOTOSLVR L9 96 g Bạc
:
Motorola MOTOSLVR L9, Thanh, 176 x 220 pixels, Bluetooth, 880 mAh, Bạc
-
Long summary description Motorola MOTOSLVR L9 96 g Bạc
:
Motorola MOTOSLVR L9. Hệ số hình dạng: Thanh. Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels. Bluetooth. Dung lượng pin: 880 mAh, Thời gian chờ (2G): 350 h. Trọng lượng: 96 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 176 x 220 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 20 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2000000 |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 1.2 |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Tốc độ khung hình | 15 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Dung lượng pin | 880 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 6,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 350 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 96 g |
Chiều rộng | 113,5 mm |
Độ dày | 49 mm |
Chiều cao | 11,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Chức năng bộ đàm (PTT) | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | AAC, AAC+, AMR NB, MP3, WAV |