HP LaserJet Pro Máy in MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in HP LaserJet Pro MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen
  • Mã sản phẩm : 3G630E
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195122461959
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101318
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jul 2024 17:41:31
  • CE Marking (1.0 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Pro Máy in MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen :

    HP LaserJet Pro Máy in MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Pro Máy in MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen :

    HP LaserJet Pro Máy in MFP3102fdwe, Black and white, Máy in cho Small medium business, Print, copy, scan, fax, Automatic document feeder; Two-sided printing; Front USB flash drive port; Touchscreen. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian khởi động 55 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Kích thước bản sao tối đa A4
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,2 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (ADF) 300 x 300 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu) 8 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 19 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 350 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 207 x 348 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K, L
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 47 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 436 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 4,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,31 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,407 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR32:2012 & CISPR32:2015 /EN55032:2012 & EN55032:2015+AC:2016 - Class B; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, CCC, GS mark
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 418 mm
Độ dày 398,2 mm
Chiều cao 313,2 mm
Trọng lượng 10,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 379 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 13,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 346,9 g
Số lượng lớp/pallet 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 211 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 11, 10: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 32 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 14 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)