Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : Prospect Pro209
  • Mã sản phẩm : 90T6214
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 66840
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi :

    Lexmark Prospect Pro209, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Lexmark Prospect Pro209 In phun A4 4800 x 1200 DPI 10,4 ppm Wi-Fi :

    Lexmark Prospect Pro209. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 6,6 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 2400 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 10,4 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 6,6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) 30 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 8 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 25 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 21 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 12 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy san ADF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 48 bit
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 890
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 35 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 4x6, 4x8, 5x7, 2L, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, Phiếu mục lục, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), miniSD, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 47 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 47 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 32 W
Điện áp AC đầu vào 90 - 225 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Chứng nhận
Chứng nhận CSA, CE, GS (TÜV), SEMKO, CCC, BSMI, FCC
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 477 mm
Độ dày 358 mm
Chiều cao 204 mm
Trọng lượng 7,98 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 579 mm
Chiều sâu của kiện hàng 264 mm
Chiều cao của kiện hàng 441 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,9 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 477 x 358 x 204 mm
Công nghệ không dây Wi-Fi
PicBridge
A6 Thiệp
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kép (hai mặt)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 579 x 264 x 441 mm