HP Designjet Z2100 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Z2100
  • Mã sản phẩm : Q6677D
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886111642656
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 305525
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Long product name HP Designjet Z2100 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP DesignJet Z2100 44-in Photo Printer

  • Short summary description HP Designjet Z2100 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z2100, In phun, 2400 x 1200 DPI, PCL 3, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu..., 15 ppm, 4.2 ppm

  • Long summary description HP Designjet Z2100 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Z2100. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PCL 3. ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.8 mm, Chiều dài tối đa của cuộn: 91,4 m. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10/100Base-T. Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 80 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 27 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 43 W, Tiêu thụ năng lượng: 200 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 8
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất) 15 ppm
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 4.2 ppm
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 91,4 m
Chiều rộng con cuộn tối đa 111,8 cm
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 500 g/m²
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10/100Base-T
Số lượng cổng RJ-45 1

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 80 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 44 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 27 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 43 W
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 86 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 12,3 kg
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng +/- 0,2%
Giấy bóng
Giấy tráng
Giấy in ảnh
Phương tiện vinyl
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: CQ654C
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: Q6675A#ABB
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: Q6675A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: Q6677A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)