HP LaserJet M5025 Multifunction Printer

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet M5025 Multifunction Printer
  • Mã sản phẩm : Q7840A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0882780575479
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 228803
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Long product name HP LaserJet M5025 Multifunction Printer :

    HP LaserJet M5025 Multifunction Printer

  • Short summary description HP LaserJet M5025 Multifunction Printer :

    HP LaserJet M5025 Multifunction Printer, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet M5025 Multifunction Printer :

    HP LaserJet M5025 Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 13 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Số bản sao chép tối đa 1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa A3 (297 x 420)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 12500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Các tính năng tùy chọn Fax
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Banner, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) FTP, IPP, Secure IPP, Auto-IP, Apple Bonjour, Telnet, SLP, IGVPv2, BOOTP/DHCP, WINS, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, HTTP, HTTPS, Port9100, LPD
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IIP, Secure IIP, MLDv6
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong 40 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 460 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 640 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 13 - 38 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 610 mm
Độ dày 571 mm
Chiều cao 584 mm
Trọng lượng 55 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 766 mm
Chiều sâu của kiện hàng 721 mm
Chiều cao của kiện hàng 852 mm
Trọng lượng thùng hàng 61,1 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 61,1 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 610 x 571 x 584 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 766 x 721 x 852 mm
Đa chức năng Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Scan màu
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 766 x 721 x 852 mm
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: CZ272A#B19
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: CZ272A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)