location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E35M1-M
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MIBEU0G0EAY0DZ
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64125
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 13:22:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD BGA 413 (Socket FT1) Athlon II Dual-Core E-350
  • - Máy tính cá nhân mini ATX AMD A50M Realtek ALC887 7.1 kênh
  • - 2 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB
  • - Radeon HD 6310 1024
  • - Loại BIOS: EFI 32 Mbit
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX:
This short summary of the ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS E35M1-M, AMD, BGA 413 (Socket FT1), Athlon II Dual-Core, 2,5 GT/s, E-350, 8 GB

Long summary description ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS E35M1-M AMD A50M BGA 413 (Socket FT1) mini ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS E35M1-M. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: BGA 413 (Socket FT1), Các bộ xử lý tương thích: Athlon II Dual-Core. Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB, Dung lượng mô-đun bộ nhớ được hỗ trợ: 1GB, 256MB, 2GB, 4GB, 512MB. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 1024 MB, Card màn hình: Radeon HD 6310. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111E. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: mini ATX, Chipset bo mạch chủ: AMD A50M

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
BGA 413 (Socket FT1)
Các bộ xử lý tương thích *
Athlon II Dual-Core
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Model vi xử lý
E-350
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
2
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng mô-đun bộ nhớ được hỗ trợ
1GB, 256MB, 2GB, 4GB, 512MB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
1024 MB
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Card đồ họa on-board
Yes
Card màn hình
Radeon HD 6310
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
4
Số lượng cổng kết nối SATA II
5
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân)
1
Số bộ nối COM
1
Số bộ nối IEEE1394
1
Đầu nối song song
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
eSATA ports quantity
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Đầu ra tai nghe
3
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111E
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD A50M
Chip âm thanh
Realtek ALC887
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
mini ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows
Các tính năng ép xung
ASUS C.P.R
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
2
Phiên bản PCI Express
2.0
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
EFI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
32 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
244 mm
Độ dày
183 mm