location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CE800B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE800B-AT-G show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792108884 show
Hạng mục: KVM extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94471
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:32:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
ATEN CE800B-AT-G user manual (3.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ thu
  • - Có dây Khoảng cách truyền tối đa: 250 m
  • - Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 1920 x 1200 pixels Độ phân giải analog tối đa: 1920 x 1200 pixels
  • - Chất liệu: Kim loại
  • - Loại cổng truyền tín hiệu hình ảnh: VGA Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ: USB
  • - Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh: VGA Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB
  • - Đầu vào âm thanh của máy tính ngõ ra Audio Pc
  • - Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 6 W Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa): 6 W
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu:
This short summary of the ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CE800B, Bộ phát & bộ thu, Có dây, 250 m, Cat5e, 1920 x 1200 pixels, 1920 x 1200 pixels

Long summary description ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu:
This is an auto-generated long summary of ATEN CE800B KVM extenders Bộ phát & bộ thu based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CE800B. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ thu, Công nghệ kết nối: Có dây, Khoảng cách truyền tối đa: 250 m. Loại cổng truyền tín hiệu hình ảnh: VGA, Loại cổng truyền tín hiệu video cục bộ: VGA, Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ: USB. Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh: VGA, Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB. Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 6 W, Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa): 6 W. Chiều rộng máy phát: 20,2 cm, Chiều sâu máy phát: 8,16 cm, Chiều cao máy phát: 2,63 cm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ thu
Công nghệ kết nối *
Có dây
Khoảng cách truyền tối đa
250 m
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat5e
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
1920 x 1200 pixels
Độ phân giải analog tối đa
1920 x 1200 pixels
Lựa chọn cổng KVM
Nút ấn
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chất liệu
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Máy truyền thanh
Loại cổng truyền tín hiệu hình ảnh
VGA
Cổng truyền tín hiệu video cục bộ
Yes
Loại cổng truyền tín hiệu video cục bộ
VGA
Số lượng màn hình được hỗ trợ
1
Kiểu cổng phát tín hiệu bàn phím/chuột cục bộ
USB
Số lượng các cổng RJ-45 (bộ phát)
1
Đầu thu
Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh
VGA
Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ
USB
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
6 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
6 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng máy phát
20,2 cm
Chiều sâu máy phát
8,16 cm
Chiều cao máy phát
2,63 cm
Trọng lượng máy phát
490 g
Chiều rộng ống nghe
20,2 cm
Chiều sâu ống nghe
8,63 cm
Chiều cao ống nghe
2,63 cm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
510 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
98 mm
Chiều sâu của kiện hàng
325 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,03 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS, WEEE
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
KVM, USB
Thủ công
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Cổng giao tiếp
Loại cổng USB
USB Type-A/USB Type-B
Số lượng cổng RJ-45
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
ngõ ra Audio Pc
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
8,6 kg
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733080
Chiều rộng hộp các tông chính
342 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
512 mm
Chiều cao hộp các tông chính
232 mm
Trọng lượng hộp ngoài
10,9 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)