location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CN9950 KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CN9950
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CN9950
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792012471 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24202
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2024 11:37:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN CN9950 KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: DisplayPort
  • - 4K DCI 4096 x 2160 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Dòng điện một chiều 9,76 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CN9950 KVM switches Màu đen:
This short summary of the ATEN CN9950 KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CN9950, 4096 x 2160 pixels, Kết nối mạng Ethernet / LAN, 4K DCI, 9,76 W, Màu đen

Long summary description ATEN CN9950 KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CN9950 KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CN9950. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: DisplayPort. Kiểu HD: 4K DCI, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Băng tần video: 30 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Nguồn điện: Dòng điện một chiều, Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC): 5 V, Tiêu thụ năng lượng: 9,76 W. Chiều rộng: 149,3 mm, Độ dày: 200 mm, Chiều cao: 28,5 mm

Cổng giao tiếp
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
DisplayPort
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
1
Cổng console *
Tai nghe 3.5mm, 3.5mm mic, DisplayPort, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Loại đầu nối USB
Mini-USB
Số lượng cổng PS/2
1
Loại cổng nối tiếp
RJ-45
Số lượng cổng chuỗi
2
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
2
Số lượng đầu cắm microphone
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Hiệu suất
Kiểu HD *
4K DCI
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Băng tần video
30 Hz
Thiết kế
Lắp giá *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện một chiều
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
5 V
Tiêu thụ năng lượng
9,76 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
149,3 mm
Độ dày
200 mm
Chiều cao
28,5 mm
Trọng lượng
1,25 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
98 mm
Chiều sâu của kiện hàng
325 mm
Chiều cao của kiện hàng
210 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DisplayPort, USB
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN CN9600 KVM switches Màu đen ATEN CN9600 KVM switches Màu đen
(show image)
CN9600 CN9600 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KA8288 KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN KA8288 KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
KA8288 KA8288 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KA8280 KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN KA8280 KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
KA8280 KA8280 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KA8278 KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN KA8278 KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
KA8278 KA8278 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KA8270 KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN KA8270 KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
KA8270 KA8270 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)