location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PIXMA
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MG7550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9489B008
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 110388
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 9600 x 2400 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Màu vàng
  • - A4
  • - Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 7,9 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi:
This short summary of the Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PIXMA MG7550, In phun, In màu, 9600 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PIXMA MG7550. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
15 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
10 ipm
Sao chép
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 279 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
6
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Kiểu nhập giấy
Cassette
Công suất đầu vào tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS Duo, MS PRO Duo, SD, SDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
44 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
1500 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
435 mm
Độ dày
370 mm
Chiều cao
148 mm
Trọng lượng
7,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
MP Driver, My Image Garden, Quick Menu
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes