location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Latitude
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
7000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
7455
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
R0K5N
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184917749
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jul 2024 15:43:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 3,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 35,6 cm (14") Quad HD+ 2560 x 1600 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR5x-SDRAM
  • - 512 GB SSD
  • - Qualcomm Adreno GPU
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 54 Wh 65 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám:
This short summary of the DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Latitude 7455, Qualcomm Snapdragon, 3,4 GHz, 35,6 cm (14"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám:
This is an auto-generated long summary of DELL Latitude 7455 Qualcomm Snapdragon X1P-64-100 Laptop 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Latitude 7455. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: X1P-64-100, Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Quad HD+, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Quad HD+
Loại bảng điều khiển
WVA
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
ComfortView Plus
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Thế hệ bộ xử lý
Snapdragon X Plus (X1P)
Model vi xử lý *
X1P-64-100
Số lõi bộ xử lý
10
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
42 MB
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Qualcomm Hexagon
Hiệu suất NPU lên tới
45 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
8448 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2230 (22 x 30 mm)
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Qualcomm Adreno GPU
Âm thanh
Chip âm thanh
Qualcomm WCD9385
Số lượng loa gắn liền
4
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động *
No
hệ thống mạng
Dải tần Wi-Fi
Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
5760 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Qualcomm FastConnect 7800
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Qualcomm
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Số phím của bàn phím
83
Copilot key
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Express Charge Boost capable, ExpressSign-In, Intelligent Privacy
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
54 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Trọng lượng pin
220 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
3.25 A
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
314 mm
Độ dày
223,8 mm
Chiều cao (phía trước)
1,47 cm
Chiều cao (phía sau)
1,56 cm
Trọng lượng *
1,44 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)