location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Strawberry
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C13T29964022
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C13T29964022 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946626154 show
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 148104
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nguyên gốc
  • - Công nghệ in: In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Loại cung ứng: Nhiều gói
  • - Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 470 trang Số lượng trang in được bằng mực màu: 450 trang
  • - Số lượng hộp mực in đen trắng: 1 Số hộp mực màu: 3
  • - Tương thích nhãn hiệu: Epson
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng:
This short summary of the Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Strawberry C13T29964022, 11,3 ml, 6,4 ml, 470 trang, 450 trang, 1 pc(s), Nhiều gói

Long summary description Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng:
This is an auto-generated long summary of Epson Strawberry C13T29964022 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Strawberry C13T29964022. Dung tích mực đen: 11,3 ml, Loại cung ứng: Nhiều gói, Số lượng trang in được bằng mực màu: 450 trang, Dung tích mực màu: 6,4 ml, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Số lượng trang in được bằng mực đen trắng: 470 trang

Tính năng
Công nghệ in
In phun
Khả năng tương thích *
- Expression Home XP-455 - Expression Home XP-452 - Expression Home XP-445 - Expression Home XP-442 - Expression Home XP-435 - Expression Home XP-432 - Expression Home XP-355 - Expression Home XP-352 - Expression Home XP-345 - Expression Home XP-342 - Expression Home XP-335 - Expression Home XP-332 - Expression Home XP-257 - Expression Home XP-255 - Expression Home XP-247 - Expression Home XP-245 - Expression Home XP-235
Số lượng mỗi gói *
1 pc(s)
Số lượng hộp mực in đen trắng
1
Số hộp mực màu
3
Dung tích mực đen
11,3 ml
Dung tích mực màu
6,4 ml
Số lượng trang in được bằng mực đen trắng *
470 trang
Số lượng trang in được bằng mực màu *
450 trang
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tương thích nhãn hiệu *
Epson
Loại cung ứng *
Nhiều gói
Mã OEM
C13T29964022
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
155 mm
Chiều sâu của kiện hàng
46 mm
Chiều cao của kiện hàng
170 mm
Trọng lượng thùng hàng
0,146 g
Kiểu đóng gói
Vỉ
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
36,6 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
864 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
170 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
370 mm
Chiều cao hộp các tông chính
150 mm
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
8 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84439990
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
864 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
96 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
96 pc(s)
Số lượng đặt hàng tối thiểu
8 pc(s)
Quốc gia Distributor
Portugal 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)