location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PageWide Enterprise Color 556dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
G1W46ABGJ
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49420
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:31:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 50 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Enterprise Color 556dn, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A4, 80000 số trang/tháng, 50 ppm

Long summary description HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Enterprise Color 556dn máy in phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Enterprise Color 556dn. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm. In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Tính năng
Ống mực riêng
Yes
In hai mặt *
Yes
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
75 ppm
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,3 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
2
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Oficio, Statement, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1280 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2304 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
52 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 60 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
530 mm
Độ dày
463 mm
Chiều cao
457 mm
Trọng lượng
22,2 kg