location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CP6015xh Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q3934A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 308405
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 29 Jun 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 1200 DPI
  • - 40 ppm
  • - In hai mặt
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 2100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 835 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CP6015xh Printer, La de, Màu sắc, 600 x 1200 DPI, 40 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CP6015xh Printer Màu sắc 600 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CP6015xh Printer. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
41, 40
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
20,5 ppm
Thời gian khởi động
150 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
11 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
175000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
2100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
312 x 911 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 220 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (extra heavy, glossy, heavy, heavy glossy, high gloss images, intermediate, light, plain, recycle, tough), envelopes, labels, cardstock, transparencies
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A4-R, A5, envelope (No. 10, DL, C5, B5, Monarch), B4 (JIS), B5 (JIS), executive (JIS), double postcard (JIS), A6, B6, 99 x 140 mm to 320 x 457 mm, Banner: 99 to 320 mm x up to 915 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 220 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS 10.2.4 and later), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPSec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, TFTP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print; Other: IPX/SPX, AppleTalk, Netware NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Model vi xử lý
PMC
Tốc độ vi xử lý
835 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2 or higher; PowerPC processor or Intel Core processor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 86 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
983 x 1079,5 x 580 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Trọng lượng
119,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
704 x 635 x 972,8 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
150,8 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation (HP PCL 5c on web only)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
119,6 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
1 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Loại nguồn cấp điện
110~220V
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
2 host USB 2.0-like ports for third party connections, 1 Hi-Speed USB device port (compatible with USB 2.0 specifications), 2 EIO slots, 1 HP Jetdirect Gigabit Ethernet Print server, 1 Jetlink, 1 accessory port for Kensington Lock
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 99 x 140 mm to 320 x 457 mm plus banner printing (99 x 320 mm to up to 915 mm), Tray 2: 148 x 210 to 297 x 432 mm; Tray 3,4 & 5: 148 x 210 mm to 305 x 457 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6, C5, DL, double postcard (JIS), Executive (JIS), Banner
Lề in dưới (A4)
2 mm
Lề in bên trái (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
2 mm
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Các kiểu chữ
93 HP fonts (plus Greek, Hebrew, Cyrillic, Arabic)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2, 3, 4, 5: 60 to 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 220 g/m²
Các đặc điểm khác
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows XP (32-bit and 64-bit), Server 2003 (32-bit and 64-bit), 2000 (32-bit and 64-bit), Windows Vista (32-bit and 64-bit)
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (printing at 41 ppm), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 127 VAC (- 10 /+ 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (- 10 /+ 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
175000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
41 ppm
Xử lý giấy
Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, 500-sheet tray 3, 500-sheet tray 4 and 500-sheet tray 5 (optional 1 x 500-sheet feeder with cabinet or 3 x 500-sheet feeder); output: 500-sheet face-down output bin (optional 2000-sheet Booklet Maker, optional 1600-sheet Stapler/stacker)
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 802.11b wireless HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
UNIX drivers are available at http:///go/unixmodelscripts, Linux drivers are available at http:///go/linusprinting, and latest printer information and drivers are available at http:///support/cljcp6015
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, SRA3, A4, B4 (JIS), B5 (JIS)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technolgy (MEt)
Bảng điều khiển
LCD control panel display with 4 lines of text and capable of showing graphic animations; 3 status lights; Attention light; Data light; and Ready light. Help (appears as a question mark), Select (appears as a checkmark), Up arrow, Down arrow, Back arrow buttons; Numeric 10-key pad for pin printing and other numeric values
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Kích cỡ (khay 2)
A3, A4, A5, B4 (JIS), B5 (JIS), 148 x 210 mm to 297 x 432 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 220 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
1 x 500 sheet feeder with cabinet or 3 x 500 sheet feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, 500-sheet tray 3, 500-sheet tray 4 and 500-sheet tray 5
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500-sheet face-down output bin
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 Laser/LED Product
Mô tả quản lý bảo mật
Advanced Security: Management security: SNMPv3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1X Authenitication (EAP-PEAP, EAP-TLS), IPSec/Firewall with Kerberos, Certificate, and PreShared Key Authentication
Kiểu nâng cấp
Memory; finishing devices include stapler/stacker and booklet maker
Các tính năng kỹ thuật
Up to 41 ppm A4 in mono and colour with duplexing at speed make even the longest jobs print quickly. Improved gloss, advanced media sensing and multiple imaging modes for best results on various media. A powerful 835MHz processor lets you print complex jobs with a faster return to the application.
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows Vista, 2000, XP (32-bit and 64-bit drivers), Server 2003 (32-bit and 64-bit drivers); Macintosh OS X V10.2.8 and later
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003 (32/64 bit), Server 2008; Windows Vista; Mac OS X v10.2 or higher
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
935,2 x 800,1 x 1210,1 mm (36.8 x 31.5 x 47.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
935,2 x 800,1 x 1210,1 mm (36.8 x 31.5 x 47.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
119,6 kg (263.6 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
98,3 cm (38.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
263.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
11 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
132 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, 11 x 17 in, ledger, 12 x 18 in, banner 12.6 x 36 in, envelopes (No. 10, Monarch), statement
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 8000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
151 kg (332.9 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 40
Kích cỡ
70,4 cm (27.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 58 lb bond
Mã UNSPSC
43212110
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)