Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1770 x 732 x 1047 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1770 x 661 x 1047 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1965 x 780 x 780 mm
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
printer with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
printer with stand
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
142,9 kg (315 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
177 cm (69.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
printer with stand
189.0 lb
Trọng lượng thùng hàng
123 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1965 x 780 x 780 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1963,4 x 779,8 x 779,8 mm (77.3 x 30.7 x 30.7")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
122,9 kg (271 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP-GL/2, HP-RTL Windows drivers, PS Windows drivers, Optimized Windows driver for AutoCAD 2000 and higher, support for Citrix MetaFrame environments, PS driver for Mac OS X, Autodesk Design Review
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G3 or Intel Core Processor; 256 MB RAM; 1 GB available hard disk space
Các kiểu chữ
Roman configuration: 139 fonts; Kanji configuration: 243 fonts
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,0423 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
57 dB
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 256 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Windows 2000: Intel Pentium III (733 MHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space; Windows XP Home, Windows XP Professional: Intel Pentium IV (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.2, Mac OS X v10.3, Mac OS X v10.4 or higher; PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor; 1 GB RAM; 2 GB available hard disk space
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products:EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Canada (DoC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI); Certified as Class A product: Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Easy Print Care/Printer Utility
Độ an toàn
USA and Canada (CSA certified), EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST), Singapore (PSB), China (CCC), Argentina (IRAM), Mexico (NYCE)
Áp suất khí quyển
0,69 mmH2O
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Bảng điều khiển
240 x 160 pixels grayscale graphical display with Asian fonts support, 4 direct-access buttons and 7 navigation buttons, 2 bi-colour lights (Ready, Processing, Attention, Error)
Các tính năng kỹ thuật
Attain exacting detail—with gray HP Vivera Ink and improved line accuracy to 0.1%, 0.067 mm minimum line width
Posters, presentations make a powerful impression—create hard-to-achieve tones with the Three-black ink set.
Count on consistent, professional prints with over 20 Original HP media substrates—designed with Vivera Inks.
Your work is preserved with the smudge-resistant prints produced by fast-drying HP Vivera Inks.
Print CAD & GIS projects quickly and accurately—up to 35 seconds/A1 page—with HP Scalable Printing Technology.
Send and print large jobs reliably over the network with in-printer processing architecture.
Present your professional best—HP Vivera Inks produce a wide range of colors, from vivid color to soft tones.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 3.x/4.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft; Operating system and application dependent
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
8.5 to 44-in wide sheets, 11 to 44-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
143 kg