location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PageWide
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
772dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Y3Z54D
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192545175203 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9267
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun nhiệt In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 35 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1500 MB
  • - 59,5 kg
Long product name HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm :
The short editorial description of HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm

HP PageWide Pro 772dn Multifunction Printer
Thêm>>>
HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm:
The official marketing text of HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm as supplied by the manufacturer

Breakthrough value—the lowest cost per color page[1]
General Office mode for faster, lower-cost prints[5]
Best-in-class energy efficiency[2]
Fewer parts, less maintenance[6]
Up to 50% faster than competitors—as fast as 55 ppm[7]
Print Microsoft® Word and PowerPoint® from USB[8]
Range of accessories to easily customize
Built-in security features
PIN/Pull printing to help secure data
HP JetAdvantage Security Manager[9]
Instant threat notification

Short summary description HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm:
This short summary of the HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide 772dn, In phun nhiệt, In màu, 2400 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide 772dn In phun nhiệt A3 2400 x 1200 DPI 35 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide 772dn. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
24 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,25 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
35 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
35 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu đen)
50 ipm
Tốc độ quét (màu)
50 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
20 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PCLm, PJL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
5200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Statement
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, RJ-11, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng RJ-11
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1500 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1500 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
644 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
68,7 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
20,95 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,01 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,17 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,375 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
598 mm
Độ dày
531 mm
Chiều cao
572 mm
Trọng lượng
59,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
790 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
730 mm
Trọng lượng thùng hàng
149 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
10000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
6000 trang
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes