location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-C5200DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
012HM3EU show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 86826
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 9600 x 600 DPI
  • - A4 21 ppm
  • - In hai mặt
  • - Tổng công suất đầu vào: 500 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4:
This short summary of the KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS-C5200DN, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 21 ppm, In hai mặt

Long summary description KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS-C5200DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS-C5200DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Thời gian khởi động
44 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Loại bộ nhớ
DDR2
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
PowerPC 440
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
36 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
70 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
29 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
345 x 518 x 480 mm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC 220 - 240 V, 50/60 Hz
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hộp mực
TK-550K, TK-550C, TK-550M, TK-550Y
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
420 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows, Mac OS X 10.2, UNIX, LINUX