location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X950dhe
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22Z0692
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42721
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:50:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh LED In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 45 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 1200 MHz
  • - 159,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm:
This short summary of the Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X950dhe, LED, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X950dhe. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
LED
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
45 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,1 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10,4 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Tốc độ quét (màu)
53 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
68 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
38 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
38 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 33000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 3, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PPDS, XHTML
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Các tính năng tùy chọn
Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
3140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
110 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
110 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
5140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
305 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio
Xử lý giấy
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4,AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP IPv6,TCP,UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD,Direct IP (Port 9100),HTTP,NDPS/NEPS (Novell Distributed Print Services, Novell Netware Enterprise Print Services),Enhanced IP (Port 9400),FTP, TFTP,IPP 1.1 (Internet Printing Protocol),ThinPrint print integration
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
24 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, BSMI Class A, CNS 13438 and 14336, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, NOM-019-SCFI-1998, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, GS (TÜV), SAT, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark, N Mark, IRAM, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, GB4943, CISPIR 22 Class A, MIC Mark, EK-K60950, PSB-SS 337
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
640 mm
Độ dày
685 mm
Chiều cao
1127 mm
Trọng lượng
159,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
848 mm
Chiều sâu của kiện hàng
769 mm
Chiều cao của kiện hàng
1446 mm
Trọng lượng thùng hàng
182,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)