location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PicoPix
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PPX3414/EU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PPX3414/EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3425160331417
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 157827
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:46:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Xách tay Máy chiếu gần Màu đồng
  • - DLP 140 ANSI lumens
  • - 30000 h
  • - WVGA (854x480) 16:9 1000:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 304,8 - 3048 mm (12 - 120")
  • - Gắn kèm (các) loa 1 W
  • - Dòng điện xoay chiều/Pin
Thêm>>>
Short summary description Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng:
This short summary of the Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PicoPix PPX3414/EU, 140 ANSI lumens, DLP, WVGA (854x480), 1000:1, 16:9, 304,8 - 3048 mm (12 - 120")

Long summary description Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng:
This is an auto-generated long summary of Philips PicoPix PPX3414/EU máy chiếu dữ liệu Máy chiếu gần 140 ANSI lumens DLP WVGA (854x480) Màu đồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PicoPix PPX3414/EU. Độ sáng của máy chiếu: 140 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: DLP, Độ phân giải gốc máy chiếu: WVGA (854x480). Tuổi thọ của nguồn sáng: 30000 h. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL, SECAM, Hỗ trợ các chế độ video: 1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720i, 720p. Kiểu kết nối HDMI: Nhỏ, Loại đầu nối USB: Mini-USB. Thẻ nhớ tương thích: SD, SDHC, SDXC, Dung lượng lưu trữ bên trong: 4 GB

Máy chiếu
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:9
Tương thích kích cỡ màn hình *
304,8 - 3048 mm (12 - 120")
Khoảng cách chiếu đích
0,5 - 5 m
Độ sáng của máy chiếu *
140 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
DLP
Độ phân giải gốc máy chiếu *
WVGA (854x480)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Phạm vi quét ngang
31 - 69 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 85 Hz
Nguồn chiếu sáng
Tuổi thọ của nguồn sáng *
30000 h
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Độ nét cao toàn phần *
No
HD sẵn sàng
Yes
Hỗ trợ 3D *
No
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720i, 720p
Cổng giao tiếp
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Loại đầu nối USB
Mini-USB
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
1
Cổng DVI *
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Tính năng
HDCP
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
1 W
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.263, H.264, MKV, MOV, MP4, MPEG4
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, MP3
Các định dạng văn bản
DOC, DOCX, PDF, PPT, PPTX, XLS, XLSX
Thiết kế
Định vị thị trường *
Xách tay
Sản Phẩm *
Máy chiếu gần
Màu sắc sản phẩm *
Màu đồng
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều/Pin
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Dung lượng pin
1800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2 h
Thời gian sạc
3 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
105 mm
Độ dày
105 mm
Chiều cao
31,5 mm
Trọng lượng *
270 g
Chiều rộng của kiện hàng
190 mm
Chiều sâu của kiện hàng
190 mm
Chiều cao của kiện hàng
80 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,06 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Loại điều khiển từ xa
IR
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI, USB
Hộp đựng
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Máy nghe nhạc MP4 tích hợp sẵn
Yes