location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Ricoh Check ‘Ricoh’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-8820
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03830-B301 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4939761314612
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Ricoh’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Ricoh: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14081
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:47:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy san ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - A3 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Post Card(JPN)
  • - Kích cỡ quét tối đa: 305 x 431,8 mm Loại cảm biến: Dual CIS
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 70 W
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB
Thêm>>>
Short summary description Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Ricoh fi-8820, 305 x 431,8 mm, 600 x 600 DPI, 120 ppm, Máy san ADF, Màu đen, Màu xám, LCD

Long summary description Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Ricoh fi-8820 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Ricoh fi-8820. Kích cỡ quét tối đa: 305 x 431,8 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4): 120 ppm. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: Dual CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 100000 trang, Nguồn sáng: Đèn LED RGB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 500 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
305 x 431,8 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
120 ppm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
Dual CIS
Nguồn sáng
Đèn LED RGB
Định dạng tệp quét
PDF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
100000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN
Cảm biến siêu âm
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
2048 MB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
500 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Định lượng phương tiện khay giấy
20 - 570 g/m²
Xử lý giấy
Chiều dài quét tối đa
6,1 m
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
70 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
40 W
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Chế độ ngủ
Yes
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
658 mm
Chiều sâu của kiện hàng
634 mm
Chiều cao của kiện hàng
429 mm
Trọng lượng thùng hàng
29 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11 x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
460 mm
Độ dày
430 mm
Chiều cao
315 mm
Trọng lượng
23 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates
RoHS
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)