location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T24D310ES
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LT24D310ES
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086333320 show
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 297192
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 61 cm (24")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 250 cd/m² 8 ms 1200:1
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
Thêm>>>
Short summary description Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung T24D310ES, 61 cm (24"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-S2, DVB-T, Màu đen

Long summary description Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Samsung T24D310ES 61 cm (24") HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung T24D310ES. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
61 cm (24")
Kiểu HD *
HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS, Dolby Digital Plus, Dolby Digital Pulse, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
HDCP
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
643,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
203,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
435 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
643,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
62,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
396,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,2 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
723 mm
Chiều sâu của kiện hàng
476 mm
Chiều cao của kiện hàng
178 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes