location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
StarTech.com Check ‘StarTech.com’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ST121HDBT5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ST121HDBT5 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0065030855006 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘StarTech.com’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by StarTech.com: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Dec 2023 14:40:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV 4096 x 2160 pixels Màu đen
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 100 m
  • - 60 Hz
  • - 7.1 kênh
  • - Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN Giắc cắm đầu vào DC
  • - 18 W
Thêm>>>
Short summary description StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

StarTech.com ST121HDBT5, 4096 x 2160 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 100 m, Có dây, Màu đen

Long summary description StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of StarTech.com ST121HDBT5 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

StarTech.com ST121HDBT5. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5, Cat6. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại giao diện chuỗi: RS-232. Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Điện áp vận hành: 12 V, Điện đầu vào: 0.5 A. Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 89 x 139 x 37 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 859 g, Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 89 x 139 x 37 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 179 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 313 mm, Chiều cao của kiện hàng: 74 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat5, Cat6
Khoảng cách truyền tối đa
100 m
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Hệ thống âm thanh
Đa kênh
Kênh đầu ra âm thanh
7.1 kênh
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, Trạng thái
Hỗ trợ các chế độ video
720p, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 720 (HD 720), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1600 (WQXGA), 3840 x 2160, 4096 x 2160
Loại điều khiển từ xa
IR
Chất liệu
Nhôm
Lắp giá
Yes
Daisy chain
No
Chân cao su
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chứng nhận
FCC, CE, TAA, HDBT, REACH
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Wi-Fi
No
Bluetooth
No
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Các cổng đầu vào RJ-45
4
Các cổng đầu ra RJ-45
4
HDMI vào
1
Số lượng đầu ra HDMI
1
Cổng vào RS-232
1
Cổng ra RS-232
1
Số lượng cổng chuỗi
2
Loại giao diện chuỗi
RS-232
Nhập từ xa (IR)
2
Xuất từ xa (IR)
2
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Điện áp vận hành
12 V
Điện đầu vào
0.5 A
Điện đầu ra
1,5 A
Tiêu thụ năng lượng
18 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
89 x 139 x 37 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
859 g
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
89 x 139 x 37 mm
Trọng lượng máy phát
859 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
179 mm
Chiều sâu của kiện hàng
313 mm
Chiều cao của kiện hàng
74 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,64 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Đi kèm cổng hồng ngoại IR blaster
Yes
Đi kèm bộ thu hồng ngoại
Yes
Kèm theo bệ đỡ máy
Yes
Dây nối đất
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
StarTech.com ST121HDBTPW AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121HDBTPW AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121HDBTPW ST121HDBTPW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST121SHD50 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121SHD50 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121SHD50 ST121SHD50 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST121HDT4P AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121HDT4P AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121HDT4P ST121HDT4P 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST121HDBTE AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121HDBTE AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121HDBTE ST121HDBTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST121HDFXA AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121HDFXA AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121HDFXA ST121HDFXA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST12MHDDC AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST12MHDDC AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST12MHDDC ST12MHDDC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com ST121UTPHD2 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen StarTech.com ST121UTPHD2 AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen
(show image)
ST121UTPHD2 ST121UTPHD2 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)