Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1042 x 1020 x 220 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1042 x 535 x 220 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 110 x 2098 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1099,8 x 2098 mm (47.2 x 43.3 x 82.6")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
104,1 cm (41")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
50.7 lb
Trọng lượng thùng hàng
34 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1192 x 545 x 493 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1191,3 x 546,1 x 492,8 mm (46.9 x 21.5 x 19.4")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
34,2 kg (75.5 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet System Maintenance
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac G3, G4, G5 dual processor; iBook; PowerBook; eMac
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,04 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Pigment based black, dye based color
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A) (active, printing), 5.4 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Pentium III (733 MHz); 128 MB RAM; 400 MB available hard disk space
Pentium 4 (1 GHz); 256 MB RAM; 2 GB available hard disk space
G3 dual processor, 1 GB RAM, 1 GB available hard disk space
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Tương thích điện từ
Compliant with requirements for Class B ITE products (Class A when connected to LAN cables), EU (EMC Directive), US (FCC rules), Canada (DOC), Australia (ACA), New Zealand (MoC), China (CCC), Japan (VCCI), Class A for Korea (MIC), Taiwan (BSMI)
Quản lý máy in
HP Designjet System Maintenance
Độ an toàn
ITE product compliance, EU LVD, CSA Certified for US and Canada, Mexico NOM-1-NYCE, Argentina IRAM, China CCC, Singapore PSB, Russia GOST, Poland PCBC, Korea KTL
Phần mềm có thể tải xuống được
None
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
63.98"
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Giọt mực
4 pl (cyan, magenta, yellow), 18 pl (black)
Bảng điều khiển
2 LEDs for status: Power, Attention; 3 keys: Power, Cancel, OK; display area containing information icons
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
54 dB
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.001 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
64 in (sheets); 600 in (roll)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
3 to 24.6-in wide sheets, up to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.47 x 0.2 x 0.2 in
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
37 dB(A)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)