Bullet Points HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
- - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
- - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Long product name HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
:
The short editorial description of HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
HP DesignJet T2530 36-in Multifunction Printer
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
HP Designjet T2530, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, PDF 1.7, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 120 pph, 2,5 ips
Long summary description HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet T2530 máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.
HP Designjet T2530. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, HP-RTL, PCL 3, PDF 1.7, TIFF, URF. Tốc độ scan (màu): 2,5 ips. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Bộ nhớ trong tối đa: 128 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD