Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
50 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,1 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,3 giây
In lề trên (tối thiểu)
4,2 mm
In lề dưới (tối thiểu)
4,2 mm
In lề trái (tối thiểu)
4,2 mm
In lề phải (tối thiểu)
4,2 mm
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 9, 16
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen)
25 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,4 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
8,9 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Network folder, USB
Tốc độ quét (màu đen)
44 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
44 ipm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2050 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 355.6 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy satin, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, L, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 5x8
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 250 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
45 - 199 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²