Canon i-SENSYS MF8350Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF8350Cdn
  • Mã sản phẩm : 3555B002
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 120988
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF8350Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Canon i-SENSYS MF8350Cdn, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF8350Cdn La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Canon i-SENSYS MF8350Cdn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Phiếu mục lục, Statement
Kích cỡ phong bì DL

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 67 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 46 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 3 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 31 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 430 x 484 x 429 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yêu cầu về nguồn điện 220-240V, 50/60Hz
Loại modem Super G3
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng) 3400
Hiệu suất trang in cao (màu) 2900
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Win 2000/Server 2003/ Server 2008/ XP/ Vista Mac 10.4.9- 10.5.x
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)