BenQ SL490 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 124,5 cm (49") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : BenQ
  • Tên mẫu : SL490
  • Mã sản phẩm : SL490
  • Hạng mục : Màn hình hiển thị
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:44:33
  • Short summary description BenQ SL490 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 124,5 cm (49") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen :

    BenQ SL490, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 124,5 cm (49"), LED, 1920 x 1080 pixels

  • Long summary description BenQ SL490 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 124,5 cm (49") LED 450 cd/m² Full HD Màu đen :

    BenQ SL490. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 124,5 cm (49")
Công nghệ hiển thị LED
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình 450 cd/m²
Kiểu HD Full HD
Màn hình cảm ứng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1100:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 2
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub) 1
Cổng DisplayPort trong 1
Cổng DisplayPort ngoài 1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải) 1
Giao diện RS-232
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất định mức RMS 10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm

Hiệu suất
Hỗ trợ nhiều màn hình hiển thị
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 21
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Ả Rập, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng 121 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1097,6 mm
Độ dày 45,5 mm
Chiều cao 633,9 mm
Trọng lượng 14,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 19,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Các đặc điểm khác
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)