HP DeskJet 3760 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DeskJet
  • Tên mẫu : DeskJet 3760 All-in-One Printer
  • Mã sản phẩm : T8X19B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015105355
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 269218
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 Jun 2024 07:45:44
  • CE Marking (0.6 MB)
  • Short summary description HP DeskJet 3760 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet 3760 All-in-One Printer, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description HP DeskJet 3760 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet 3760 All-in-One Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen 8 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu 5,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 4 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 2,5 cpm
Số bản sao chép tối đa 9 bản sao
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPEG, JPG, PNG, TIF, TIFF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 50 - 200 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hộp mực thay thế N9K06AE N9K05AE N9K08AE N9K07AE
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 60 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 60 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct

hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,69 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,026 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Instant Ink
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 8, Windows 10, Windows Vista, Windows 11, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ iOS
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4572 m
Chứng nhận
Chứng nhận FCC Class B
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 403 mm
Độ dày 177 mm
Chiều cao 141 mm
Trọng lượng 2,33 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 450 mm
Chiều sâu của kiện hàng 175 mm
Chiều cao của kiện hàng 246 mm
Trọng lượng thùng hàng 3,34 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 105 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 100 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Phần mềm tích gộp HP Printer Software, HP Update
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 489 g
Số lượng lớp/pallet 10 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 140 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 14 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
PicBridge
Số lượng đầu in 2
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)