location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DES-1005D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DES-1005D/E show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
7612758090764 show
Hạng mục:
Bộ chuyển mạch là một thiết bị có thể kết nối máy tính với một mạng lưới (nội bộ), miễn là các máy tính của bạn được cài đặt một thiết bị mạng lưới phù hợp. Các bộ chuyển mạch có thể được xâu chuỗi kiểu hoa cúc để tạo những mạng lưới lớn hơn và thành dạng được quản lý hoặc không được quản lý. Các phiên bản loại không được quản lý thường không lọc được dữ liệu và sẽ chuyển tiếp bất kỳ dữ liệu nào mà nó nhận được, vì vậy chúng phù hợp cho các mạng lưới nhỏ. Các bộ chuyển mạch dễ thiết lập (chỉ cần cắm vào cáp mạng lưới) và cho phép bạn chia sẻ máy in, không gian lưu trữ và các tài nguyên mạng lưới khác với toàn bộ hệ thống tại gia hoặc văn phòng của bạn.
Chuyển mạng Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 702453
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Feb 2024 16:08:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không quản lý
  • - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 5
  • - Cat3, Cat4, Cat5, Cat5e 100Base-TX, 10Base-T
  • - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 2000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 1 Gbit/s
Thêm>>>
Short summary description D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen:
This short summary of the D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DES-1005D, Không quản lý, Fast Ethernet (10/100), Song công hoàn toàn (Full duplex)

Long summary description D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of D-Link DES-1005D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DES-1005D. Loại công tắc: Không quản lý. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Fast Ethernet (10/100), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 5. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 2000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 1 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x. Đầu nối nguồn: Đầu cắm DC-in

Tính năng quản lý
Loại công tắc *
Không quản lý
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet *
5
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet *
Fast Ethernet (10/100)
Đầu nối nguồn
Đầu cắm DC-in
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Hỗ trợ 10G *
No
Công nghệ cáp đồng ethernet
100Base-TX, 10Base-T
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat3, Cat4, Cat5, Cat5e
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
MDI/MDI-X tự động
Yes
Tự động dò tìm tốc độ
Yes
Hỗ trợ MAC address auto-learning
Yes
Truyền dữ liệu
Tốc độ truyền dữ liệu được hỗ trợ
10/20/100/200 Mb/s
Công suất chuyển mạch *
1 Gbit/s
Tốc độ chuyển tiếp
0,1488 Mpps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC *
2000 mục nhập
Lưu-và-chuyển tiếp
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,2 Gbit/s
Bộ nhớ gói đệm
0,046875 MB
Thiết kế
Lắp giá *
No
Xếp chồng được *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
LAN, Công suất
Chứng nhận
RoHS, FCC, CE
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
23 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
35 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
51,5 cm
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
8,5 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
50 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không)
465,2 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không)
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không)
2400 pc(s)
Chiều dài pa-lét
110 cm
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pallet (hàng không)
197,5 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải)
465,2 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải)
48 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải)
2400 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải)
197,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
9,25 kg
Điện
Tiêu thụ năng lượng
2,5 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tản nhiệt
8,528 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
125,3 mm
Độ dày
83,4 mm
Chiều cao
29,1 mm
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn người dùng
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
65 mm
Chiều sâu của kiện hàng
105 mm
Chiều cao của kiện hàng
98 mm
Trọng lượng thùng hàng
170 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Các đặc điểm khác
Tốc độ truyền gói
14880 - 148800 p/s
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
3com

3com 4210 18-Port Quản lý L2 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
3CR17332-91-ME 4210 18-Port 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3com

3com Baseline Switch 2924-SFP Plus Quản lý
(show image)
3CBLSG24-ME Baseline Switch 2924-SFP Plus 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Edimax

Edimax 5 Ports 10/100Mbps Desktop Switch Không quản lý
(show image)
ES-3105P 5 Ports 10/100Mbps Desktop Switch 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DES-1008D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen D-Link DES-1008D Không quản lý Fast Ethernet (10/100) Màu đen
(show image)
DES-1008D/E DES-1008D 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link Module 2port 10GB XFP f DEM-4x transc D-Link Module 2port 10GB XFP f DEM-4x transc
(show image)
DEM-420X Module 2port 10GB XFP f DEM-4x transc 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DEM-421XT 10Gigabit XFP (10GBASE-SR) D-Link DEM-421XT 10Gigabit XFP (10GBASE-SR)
(show image)
DEM-421XT DEM-421XT 10Gigabit XFP (10GBASE-SR) 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link 16-poorts PoE 10/100 Mbps smart switch (2 x DWL-P50 PoE adapters inbegrepen) D-Link 16-poorts PoE 10/100 Mbps smart switch (2 x DWL-P50 PoE adapters inbegrepen)
(show image)
DES-1316K 16-poorts PoE 10/100 Mbps smart switch (2 x DWL-P50 PoE adapters inbegrepen) 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link 8-ports Gigabit SX module f DES-6500 D-Link 8-ports Gigabit SX module f DES-6500
(show image)
DES-6505 8-ports Gigabit SX module f DES-6500 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link 16-ports twisted pair Fast Ethernet module f DES-6500 D-Link 16-ports twisted pair Fast Ethernet module f DES-6500
(show image)
DES-6508 16-ports twisted pair Fast Ethernet module f DES-6500 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link 24-poorts 10/100 beheerde stackable switch D-Link 24-poorts 10/100 beheerde stackable switch
(show image)
DES-3226S/BE 24-poorts 10/100 beheerde stackable switch 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 3 distributor(s)
Sverige 4 distributor(s)
Deutschland 5 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Luxembourg 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)