location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Epson LQ-300+II Colour
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C638001A5
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4053162355996 show
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140786
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 300 cps Màu trắng
  • - 49 dB
  • - Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0
  • - Đầu in: 24-pin 200 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 6000 h
  • - 20 W
Thêm>>>
Short summary description Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps:
This short summary of the Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson LQ-300+II Colour, 300 cps, 225 cps, 75 cps, 10 cpi, Màu trắng, 49 dB

Long summary description Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson LQ-300+II Colour máy in kim Màu sắc 300 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson LQ-300+II Colour. Tốc độ in tối đa: 300 cps, Tốc độ in tối đa (nháp): 225 cps, Tốc độ in tối đa (LQ): 75 cps. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Mức áp suất âm thanh (khi in): 49 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2, IBM 2390. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0. Đầu in: 24-pin, Tuổi thọ đầu in: 200 triệu ký tự, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 6000 h. Tiêu thụ năng lượng: 20 W, Điện áp AC đầu vào: 200 - 240 V

In
Chiều rộng in tối đa *
80
Màu sắc *
Yes
Tốc độ in tối đa *
300 cps
Tốc độ in tối đa (nháp)
225 cps
Tốc độ in tối đa (LQ)
75 cps
Bước ký tự
10 cpi
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
49 dB
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, IBM 2390
Dung lượng RAM
64 KB
Nước xuất xứ
Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn *
Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in *
24-pin
Tuổi thọ đầu in
200 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
6000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng
20 W
Điện áp AC đầu vào
200 - 240 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows 98, Windows XP
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Phần mềm tích gộp
Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
366 mm
Độ dày
275 mm
Chiều cao
159 mm
Trọng lượng
4,4 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
365 mm
Chiều sâu của kiện hàng
448 mm
Chiều cao của kiện hàng
225 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,86 kg
Các đặc điểm khác
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Sheet Paper, Continuous Paper, Labels, Roll Paper, Envelopes
Công nghệ kết nối
Có dây
Chi tiết kỹ thuật
Số chốt
24
Độ ẩm tương đối
10 - 80 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
54 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
2,08 m
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)