location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Freecom Check ‘Freecom’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MediaPlayer-3 160 GB black
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24607
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4021801246073
Hạng mục:
Đầu đọc phương tiện kết hợp với trung tâm giải trí tại gia của bạn, cho phép bạn chia sẻ, truy cập, và thưởng thức phương tiện kỹ thuật số, bất kể đó là âm nhạc, video, hay ảnh, một cách thoải mái tại phòng khách của bạn. Một số đầu đọc phương tiện thậm chí có một ổ đĩa cứng tích hợp, vì vậy bạn có thể lưu phim hoặc nhạc ưa thích của bạn và thưởng thức chúng mà không cần bật máy tính. Bạn thậm chí có thể mang đầu đọc phương tiện đến nhà bạn bè và tận hưởng một buổi tối vui vẻ xem các bộ phim mới nhất hoặc để bạn bè nghe những phát hiện âm nhạc mới nhất của bạn!
Đầu máy kỹ thuật số Check ‘Freecom’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Freecom: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31013
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen:
This short summary of the Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Freecom MediaPlayer-3 160 GB black, Màu đen, AVI, DAT, MPG, VOB, XviD, AC3, MP3, LCD, 3,05 cm (1.2"), 2048 x 1532 pixels

Long summary description Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Freecom MediaPlayer-3 160 GB black Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Freecom MediaPlayer-3 160 GB black. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Các định dạng video: AVI, DAT, MPG, VOB, XviD, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AC3, MP3. Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước màn hình: 3,05 cm (1.2"), Độ phân giải màn hình: 2048 x 1532 pixels. Tốc độ ổ cứng: 7200 RPM, Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm: 2 MB, Dung lượng ổ đĩa cứng: 160 GB. Giao diện: USB 2.0. Phần mềm tích gộp: DivX Video-Encoding

Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các định dạng video
AVI, DAT, MPG, VOB, XviD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, MP3
Màn hình
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
3,05 cm (1.2")
Độ phân giải màn hình
2048 x 1532 pixels
Dung lượng
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
2 MB
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Loại ổ đĩa cứng
3.5”UDMA/E-IDE
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB 2.0
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
DivX Video-Encoding
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
200-240VAC
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
128 x 207 x 36 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
USB
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium-III
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
Composite / component, S-VIDEO Stereo Audio L/R / SPDIF Optical Digital Audio
Công nghệ kết nối
Có dây
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Freecom Mediaplayer-3 80GB Bạc Freecom Mediaplayer-3 80GB Bạc
(show image)
24962 Mediaplayer-3 80GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-3 250 GB black Màu đen Freecom MediaPlayer-3 250 GB black Màu đen
(show image)
25027 MediaPlayer-3 250 GB black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Mediaplayer-3 160 GB Bạc Freecom Mediaplayer-3 160 GB Bạc
(show image)
24963 Mediaplayer-3 160 GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc Freecom Mediaplayer-3 250GB Bạc
(show image)
25028 Mediaplayer-3 250GB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Freecom MediaPlayer-3 80 GB black Màu đen Freecom MediaPlayer-3 80 GB black Màu đen
(show image)
24606 MediaPlayer-3 80 GB black 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)