location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Gigabyte Check ‘Gigabyte’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GA-H55-UD3H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
H55UD3H
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘Gigabyte’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Gigabyte: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125268
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 May 2020 10:25:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1156 (Socket H) Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
  • - ATX Intel® H55 Realtek ALC889 7.1 kênh
  • - 4 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB
  • - Loại BIOS: AWARD 128 Mbit Phiên bản ACPI: 1.0b Phím xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX:
This short summary of the Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Gigabyte GA-H55-UD3H, Intel, LGA 1156 (Socket H), Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7, 16 GB, Kênh đôi, 1.5 V

Long summary description Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX:
This is an auto-generated long summary of Gigabyte GA-H55-UD3H Intel® H55 LGA 1156 (Socket H) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

Gigabyte GA-H55-UD3H. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1156 (Socket H), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7. Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi, Điện áp bộ nhớ: 1.5 V. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111E, Các tính năng của mạng lưới: 10/100/1000 Mbit. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Chipset bo mạch chủ: Intel® H55, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh. Loại BIOS: AWARD, Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở): 128 Mbit, Phiên bản ACPI: 1.0b

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1156 (Socket H)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Core™ i3, Intel® Core™ i5, Intel® Core™ i7
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Điện áp bộ nhớ
1.5 V
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
800, 1066, 1333, 1600, 1800 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng cổng kết nối SATA III *
6
Số lượng bộ nối SATA
6
Số bộ nối ATA Song song
1
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Ổ nối điện ngoại vi (Molex) (4 chân)
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Back panel I/O ports
Đầu ra tai nghe
6
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111E
Các tính năng của mạng lưới
10/100/1000 Mbit
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® H55
Chip âm thanh
Realtek ALC889
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7/Vista/XP
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
2
Khe cắm PCI
4
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AWARD
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
128 Mbit
Phiên bản ACPI
1.0b
Phím xóa CMOS
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
210 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Norton Internet Security (OEM)
Các đặc điểm khác
S/PDIF trong ổ nối
Yes
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes