location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet P2055dn + Ice Scratcher
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE459A#B19/YS
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42095
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 33 ppm
  • - In hai mặt
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P2055dn + Ice Scratcher. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media)
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, Bonjour compatible
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Feroceon ARM dual-issue CPU
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, v10.4, v10.5; 256 MB RAM, 150 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63,5 - 77 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
365 x 677 x 268 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2485 mm
Trọng lượng
10,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
365 x 368 x 268 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
13,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM: installer/uninstaller, drivers (HP PCL 6), HP Toolbox for diagnostic status and configuration, HP Embedded Web Server, help, documentation
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
481,2 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17.5
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 Ethernet
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 105 x 148 to 216 x 356 mm; optional Tray 3: 105 x 148 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, B5, DL); Tray 2: A4, A5, A6; optional Tray 3: A4, A5, A6
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Các đặc điểm khác
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType fonts and 35 Postscript
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media); Tray 2: 60 to 120 g/m²; optional Tray 3: 60 to 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
5 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000 (drivers only), XP Home, XP Professional, Server 2003: 512 MB RAM; 350 MB available hard disk space; Windows Vista, 32/64: 512 MB RAM, 350 MB available hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 5
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Embedded Web Server, print drivers
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A) (active/printing), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
33 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http:///support/ljp2050series
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Automatic duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Công nghệ bộ nhớ
None
Bảng điều khiển
2-line, 16-character front-panel monochrome-LCD display, 5 buttons (Up arrow, Down arrow, Select, Return, Cancel), 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3 (2 plus 50-sheet multipurpose input tray)
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL); 105 x 148 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m² (using the standard output bin)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 120 g/m² (using the standard output bin)
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 50-sheet multipurpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output bin
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
Firewall, Access Control List, Password protected EWS, SNMP v3, SSL/TLS (HTTPS), Certificate support, 802.1X authentication (EAP-TLS, PEAP)
Kiểu nâng cấp
Memory upgradeable to 384 MB using optional DIMM slot; tray upgradeable using optional input tray (500sheet)
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows drivers, full software solution, printing system, Yahoo Toolbar, Smart Web Printing
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000; Windows XP Home; Windows XP Professional; Windows Server 2003; Windows Vista(R); Mac OS X v 10.4; Mac OS X v 10.5; UNIX; Linux
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
480,8 x 330,2 x 464,8 mm (18.9 x 13 x 18.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2484,1 mm (48 x 40 x 97.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
480,2 kg (1058.6 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
36,6 cm (14.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without toner cartridge 23.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1: Letter, legal, statement, executive, index cards, envelopes (No. 10 (Com), No. 7-3/4 (Monarch)); Tray 2: Letter, legal, executive; optional Tray 3: Letter, Legal, Executive
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
13,1 kg (28.8 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 35 ppm
Kích cỡ
36,6 cm (14.4")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.233 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
481 x 330 x 465 mm